MAY PHÁT ĐIỆN CUMMINS
Cummins là thương hiệu thuộc tập đoàn Cummins Inc USA. Tổ máy sử dụng động cơ Cummins chính hãng được đánh giá có chất lượng hàng đầu thế giới hiện nay. Mạnh mẽ, Bền bỉ, Độ bền vật liệu cao, Công nghệ hiện đại, Chống chịu tốt với môi trường nhiệt đới gió mùa ẩm và ven biển đặc thù của Việt Nam. Với những thế mạnh đó Cummins hiện đã được tin tưởng sử dụng rất phổ biến nhất tại Việt Nam.
Tiêu chuẩn chất lượng Cummins
– ISO 9001: Tiêu chuẩn chất lượng
– ISO 3046: Tiêu chuẩn về tốc độ, mức tiêu hao nhiên liệu
– IS 13018: Tiêu chuẩn chất lượng của động cơ
– ISO 8528: Tiêu chuẩn về công suất của máy phát điện
– IS 1460: Tiêu chuẩn về lớp sơn, Lớp phủ
– IS/IEC 60034-1: Tiêu chuẩn về chất lượng, độ an toàn nguồn điện của máy phát điện
– BS 5000: Tiêu chuẩn chất lượng của vật liệu (Kim loại) chế tạo ra tổ máy phát điện
– Các tiêu chuẩn khác: đáp ứng các tiêu chuẩn cơ bản khác của máy phát điện về môi trường, an toàn, chống rung, chống nước, cách nhiệt, cách điện…
Xuất xứ máy phát điện Cummins
Tổ máy Cummins được Htp-Genset nhập khẩu chính hãng, Đồng bộ từ Anh Quốc, Châu Âu, Ấn Độ, Trung Quốc về Việt Nam. Tùy theo công suất và thực tế yêu cầu của dự án.
Giá máy phát điện Cummins
Htp-Genset là đơn vị trực tiếp nhập khẩu tận gốc từ hãng sản xuất và bán trực tiếp đến quý khách khàng nên chắc chắn sẽ có giá cạnh tranh nhất cho quý khách.
Hỗ trợ kỹ thuật Máy phát điện
– Khảo sát, tư vấn giải pháp và cung cấp thông tin kỹ thuật và báo giá máy phát điện Cummins
– Hỗ trợ xử lý sự cố máy phát điện
– Tư vấn báo giá, tra mã phụ tùng Cummins
– Khảo sát, khắc phục sự cố, sửa chữa, Đại tu, máy phát điện
– Thời gian: 8h đến 17h từ thứ 2- thứ 7
– Khu vực hỗ trợ: Toàn Quốc
Phụ tùng vật tư Cummins
Htp-Genset cam kết cung cấp phụ tùng vật tư Cummins chính hãng với giá ưu đãi nhất.
Bảo trì bảo dưỡng Cummins
Htp-Genset cam kết cung cấp dịch vụ bảo trì bảo dưỡng cho máy phát điện Cummins chuyên nghiệp theo tiêu chuẩn của hãng trọn đời tổ máy với giá ưu đãi nhất.
Các loại máy phát điện Cummins
Tổ máy sử dụng động cơ Cummins hiện có 3 loại sau:
Cummins Chính Hãng
Có động do chính hãng Cummins sản xuất, động cơ xuất xứ tại Mỹ, Anh Quốc, Mexico, Nhật Bản, Ấn độ và Trung Quốc. được Hãng bảo hành chính hãng toàn cầu. Có dải công suất từ 20kva đến 3000kva
Cummins CCEC
Viết tắt của Chongqin Cummins Engine – Động cơ được sản xuất theo tiêu chuẩn công nghệ của Cummins xuất xứ Trung Quốc. Cũng được hãng bảo hành trên toàn cầu. Có dải công suất từ 250kva đến 1650kva
Cummins DCEC
Viết tắt của Dongfeng Cummins Engine – Động cơ được sản xuất theo dạng liên danh liên kết thương hiệu và công nghệ. Xuất xứ Trung Quốc. Cũng được hãng bảo hành trên toàn cầu Có dải công suất từ 20kva đến 550kva.
Máy phát điện Cummins
Cummins là thương hiệu thuộc tập đoàn Cummins Inc USA. Tổ máy sử dụng động cơ Cummins chính hãng được đánh giá có chất lượng hàng đầu thế giới hiện nay. Mạnh mẽ, Bền bỉ, Độ bền vật liệu cao, Công nghệ hiện đại, Chống chịu tốt với môi trường nhiệt đới gió mùa ẩm và ven biển đặc thù của Việt Nam. Với những thế mạnh đó Cummins hiện đã được tin tưởng sử dụng rất phổ biến nhất tại Việt Nam.
Mô hình máy phát điện | ESP | PRP | Mô hình động cơ | Nguồn gốc động cơ | tải PDF |
||
kVA | kW | kVA | kW | ||||
CG250-H1 | 250 | 200 | 225 | 180 | QSL9G2 | Hoa Kỳ | Xem |
CG275-H1 | 275 | 220 | 250 | 200 | QSL9G3 | Hoa Kỳ | Xem |
CG330-H1 | 330 | 264 | 300 | 240 | QSL9G5 | Hoa Kỳ | Xem |
CG500-H1 | 500 | 400 | 450 | 360 | QSX15G6 | Hoa Kỳ | Xem |
CG550-H1 | 550 | 440 | 500 | 400 | QSX15G8 | Hoa Kỳ | Xem |
CG550-H1 | 550 | 440 | 500 | 400 | KTA19G4 | Hoa Kỳ | Xem |
CG700-H1 | 700 | 560 | 625 | 500 | VTA28G5 | Ấn Độ | Xem |
CG810-H1 | 810 | 650 | 750 | 600 | QSK23G2 | Ấn Độ | Xem |
CG825-H1 | 825 | 660 | 750 | 600 | VTA28G6 | Ấn Độ | Xem |
CG880-H1 | 880 | 704 | 800 | 640 | QSK23G3 | Ấn Độ | Xem |
CG1000-H1 | 1000 | 800 | 910 | 728 | QST30G3 | Hoa Kỳ | Xem |
CG1100-H1 | 1100 | 880 | 1000 | 800 | QST30G4 | Hoa Kỳ | Xem |
CG1100-H1 | 1100 | 880 | 1000 | 800 | KTA38G5 | Ấn Độ | Xem |
CG1250-H1 | 1250 | 1000 | 1125 | 900 | QSK38G2 | Vương quốc Anh | Xem |
CG1250-H1 | 1250 | 1000 | 1125 | 900 | KTA38G9 | Ấn Độ | Xem |
CG1375-H1 | 1375 | 1100 | 1250 | 1000 | QSK38G5 | Vương quốc Anh | Xem |
CG1375-H1 | 1375 | 1100 | 1250 | 1000 | KTA50G3 | Ấn Độ | Xem |
CG1540-H1 | 1540 | 1232 | 1400 | 1120 | QSK50G3 | Vương quốc Anh | Xem |
CG1500-H1 | 1500 | 1200 | 1375 | 1100 | KTA50G8 | Ấn Độ | Xem |
CG1650-H1 | 1650 | 1320 | 1500 | 1200 | KTA50GS8 | Ấn Độ | Xem |
CG1700-H1 | 1700 | 1360 | 1540 | 1232 | QSK50G4 | Vương quốc Anh | Xem |
CG1825-H1 | 1825 | 1460 | 1650 | 1320 | QSK50G7 | Vương quốc Anh | Xem |
CG2000-H1 | 2000 | 1600 | 1875 | 1500 | QSK60G3 | Vương quốc Anh | Xem |
CG2250-H1 | 2250 | 1800 | 2000 | 1600 | QSK60G4 | Vương quốc Anh | Xem |
CG2500-H1 | 2500 | 2000 | 2250 | 1800 | QSK60-G8 | Vương quốc Anh | Xem |
CG2500-H1 | 2500 | 2000 | 2250 | 1800 | QSK60-G21 | Vương quốc Anh | Xem |
CG2750-H1 | 2750 | 2200 | 2500 | 2000 | QSK60-G23 | Vương quốc Anh | Xem |
CG2750-H1 | 2750 | 2200 | 2500 | 2000 | QSK78-G18 | Vương quốc Anh | Xem |
CG3000-H1 | 3000 | 2400 | 2750 | 2200 | QSK78-G9 | Vương quốc Anh | Xem |
Mô hình máy phát điện | ESP | PRP | Thông số động cơ | Chi tiết |
||
kva | kw | kva | kw | Người mẫu | ||
CC250/H1 | 250 | 200 | 225 | 180 | NT855GA | Xem |
CC275/H1 | 275 | 220 | 250 | 200 | NT855GA | Xem |
CC275/H1 | 275 | 220 | 250 | 200 | MTA11-G2 | Xem |
CC275/H1 | 275 | 220 | 250 | 200 | MTA11-G2A | Xem |
CC275/H1 | 275 | 220 | 250 | 200 | NTA855-G1 | Xem |
CC315/H1 | 315 | 250 | 275 | 220 | NTA855-G1A | Xem |
CC350/H1 | 350 | 280 | 312 | 250 | NTA855-G1B | Xem |
CC350/H1 | 350 | 280 | 312 | 250 | MTAA11-G3 | Xem |
CC350/H1 | 350 | 280 | 312 | 250 | NTA855-G2 | Xem |
CC375/H1 | 375 | 300 | 344 | 275 | NTA855-G2A | Xem |
CC388/H1 | 388 | 310 | 350 | 280 | NTA855-G4 | Xem |
CC415/H1 | 413 | 330 | 375 | 300 | NTAA855-G7 | Xem |
CC440/H1 | 438 | 350 | 400 | 320 | QSNT-G3 | Xem |
CC415/H1 | 413 | 330 | 375 | 300 | KTA19-G2 | Xem |
CC450/H1 | 450 | 360 | / | / | NTAA855-G7A | Xem |
CC500/H1 | 500 | 400 | 450 | 360 | KTA19-G3 | Xem |
CC550/H1 | 550 | 440 | 500 | 400 | KTA19-G3A | Xem |
CC550/H1 | 550 | 440 | 500 | 400 | KTA19-G4 | Xem |
CC600/H1 | 600 | 480 | 550 | 440 | KTAA19-G5 | Xem |
CC650/H1 | 650 | 520 | 575 | 460 | KTAA19-G6 | Xem |
CC650/H1 | 650 | 520 | / | / | KTA19-G8 | Xem |
CC688/H1 | 688 | 550 | / | / | KTAA19-G6A | Xem |
CC688/H1 | 688 | 550 | 625 | 500 | KT38-G | Xem |
CC715/H1 | 713 | 570 | 650 | 520 | QSK19-G4 | Xem |
CC800/H1 | 800 | 640 | 725 | 580 | KT38-GA | Xem |
CC825/H1 | 825 | 660 | 750 | 600 | KTA38-G2 | Xem |
CC880/H1 | 880 | 705 | 800 | 640 | KTA38-G2B | Xem |
CC1000/H1 | 1000 | 800 | 910 | 728 | KTA38-G2A | Xem |
CC1100/H1 | 1100 | 880 | 1000 | 800 | KTA38-G5 | Xem |
CC1250/H1 | 1250 | 1000 | / | / | KTA38-G9 | Xem |
CC1375/H1 | 1375 | 1100 | 1250 | 1000 | QSK38-G5 | Xem |
CC1375/H1 | 1375 | 1100 | 1250 | 1000 | KTA50-G3 | Xem |
CC1500/H1 | 1500 | 1200 | 1375 | 1100 | KTA50-G8 | Xem |
CC1650/H1 | 1650 | 1320 | / | / | KTA50-G8 | Xem |
CC1650/H1 | 1650 | 1320 | 1500 | 1200 | KTA50-GS8 | Xem |
Mô hình máy phát điện | ESP | PRP | Thông số động cơ | Chi tiết |
||
kva | kw | kva | kw | Người mẫu | ||
CD27/H1 | 27 | 22 | 25 | 20 | 4B3.9-G1 | Xem |
CD27/H1 | 27 | 22 | 25 | 20 | 4B3.9-G2 | Xem |
CD30/H1 | 30 | 24 | 27,5 | 22 | 4B3.9-G1 | Xem |
CD30/H1 | 30 | 24 | 27,5 | 22 | 4B3.9-G2 | Xem |
CD33/H1 | 33 | 26,4 | 30 | 24 | 4BT3.9-G1 | Xem |
CD33/H1 | 33 | 26,4 | 30 | 24 | 4BT3.9-G2 | Xem |
CD40/H1 | 39 | 31 | 35 | 28 | 4BT3.9-G1 | Xem |
CD40/H1 | 39 | 31 | 35 | 28 | 4BT3.9-G2 | Xem |
CD45/H1 | 44 | 35 | 40 | 32 | 4BT3.9-G1 | Xem |
CD45/H1 | 44 | 35 | 40 | 32 | 4BT3.9-G2 | Xem |
CD55/H1 | 55 | 44 | 50 | 40 | 4BTA3.9-G2 | Xem |
CD65/H1 | 63 | 50 | 56 | 45 | 4BTA3.9-G2 | Xem |
CD70/H1 | 70 | 56 | 65 | 52 | 4BTA3.9-G2 | Xem |
CD80/H1 | 80 | 64 | 72 | 58 | 4BTA3.9-G11 | Xem |
CD95/H1 | 93 | 74 | 85 | 68 | 6BT5.9-G1 | Xem |
CD95/H1 | 93 | 74 | 85 | 68 | 6BT5.9-G2 | Xem |
CD110/H1 | 110 | 88 | 100 | 80 | 6BT5.9-G1 | Xem |
CD110/H1 | 110 | 88 | 100 | 80 | 6BT5.9-G2 | Xem |
CD115/H1 | 115 | 92 | 106 | 84 | 6BT5.9-G2 | Xem |
CD125/H1 | 125 | 100 | 112 | 92 | 6BTA5.9-G2 | Xem |
CD145/H1 | 145 | 116 | 135 | 108 | 6BTAA5.9-G2 | Xem |
CD170/H1 | 170 | 136 | 155 | 124 | 6BTAA5.9-G12 | Xem |
CD175/H1 | 175 | 140 | 160 | 128 | 6CTA8.3-G1 | Xem |
CD175/H1 | 175 | 140 | 160 | 128 | 6CTA8.3-G2 | Xem |
CD200/H1 | 200 | 160 | 182 | 145 | 6CTA8.3-G1 | Xem |
CD200/H1 | 200 | 160 | 182 | 145 | 6CTA8.3-G2 | Xem |
CD220/H1 | 220 | 176 | 200 | 160 | 6CTAA8.3-G2 | Xem |
CD250/H1 | 250 | 200 | 225 | 180 | 6LTAA8.9-G2 | Xem |
CD275/H1 | 275 | 220 | 250 | 200 | 6LTAA8.9-G2 | Xem |
CD300/H1 | 300 | 240 | 275 | 220 | 6LTAA8.9-G3 | Xem |
CD300/H1 | 300 | 240 | 275 | 220 | 6LTAA9.5-G3 | Xem |
CD350/H1 | 350 | 280 | 318 | 255 | 6LTAA9.5-G1 | Xem |
CD400/H1 | 400 | 320 | 360 | 288 | QSZ13-G6 | Xem |
CD425/H1 | 425 | 340 | 388 | 310 | 6ZTAA13-G3 | Xem |
CD450/H1 | 450 | 360 | 400 | 320 | QSZ13-G7 | Xem |
CD475/H1 | 475 | 380 | 438 | 350 | 6ZTAA13-G2 | Xem |
CD475/H1 | 475 | 380 | 438 | 350 | 6ZTAA13-G4 | Xem |
CD470/H1 | 468 | 375 | 438 | 350 | QSZ13-G2 | Xem |
CD500/H1 | 500 | 400 | 450 | 360 | QSZ13-G5 | Xem |
CD500/H1 | 500 | 400 | 475 | 380 | QSZ13-G3 | Xem |
Quý Khạch Hàng Vui Lòng Liên Hệ Trực Tiếp Điến Htp-Genset Để Được Hỗ Trợ VàTư Vấn 24/7
CÔNG TY TNHH TMXNK SX MÁY PHÁT ĐIỆN HƯNG THỊNH PHÁT
- Điện Thoại & Zalo: 0901 438 123
- Email: htpgs86@gmail.com & tuandung.hungthinhphat@gmail.com
- Wep: https://htp-genset.com & https://hungthinhphatgenset.com.vn/
Dịch Vụ Sửa Chữa – Máy phát điện – Htp-Genset. Bảo Dưỡng – máy phát điện Lh: 0901 438 123. Chuyên Sửa Chữa Đại Tu Máy Phát Điện Công Nghiệp Công Suất Lớn 3 Pha Chạy Dầu Diese như: Cummins, Doosan, Hyundai, Mitsubishi,…
Các Dòng Máy Phát Điện Cummins Bán Chậy Nhât
- 415KW USA CUMMINS QSX15-G6 DIESEL 50HZ (máy phát điện cummins)
- 1650KW UK CUMMINS QSK60-G3 DIESEL 50HZ (bán máy phát điện cummins )
- 880KW INDIA CUMMINS KTA38-G5 DIESEL 50HZ (phát điện cummins ở Ấn Độ)
- 450KW USA CUMMINS KTA19-G4 DIESEL 50HZ (bán máy phát điện cummins)
- 1320KW ẤN ĐỘ CUMMINS KTA50-G8 DIESEL 50HZ (máy phát điện cummins công nghiệp)
- 550KW ẤN ĐỘ CUMMINS VTA28-G5 DIESEL 50HZ (máy phát điệnCummins Ấn Độ)
- 275KW USA CUMMINS QSL9-G5 DIESEL 50HZ ( máy phát điện cummins – động cơ cummins USA)
- 800KW USA CUMMINS QSK30-G3 DIESEL 50HZ (dịch vụ máy phát điện cummins)
- 550KW USA CUMMINS QSK19-G2 DIESEL 50HZ (máy phát điện cuumins)
- 720KW ẤN ĐỘ CUMMINS QSK23-G3 DIESEL 50HZ (máy phát điện cummins stamford)
- 1100KW UK CUMMINS QSK38-G5 DIESEL 50HZ (Động cơ nguyên bản của Cummins UK)