
Máy Phát Điện Cummins OEM – Giải Pháp Điện Dự Phòng Hiệu Qủa Tại HTP-Genset
Máy phát điện Cummins OEM là lựa chọn hàng đầu trong các giải phát điện dự phòng công nghiệp. Với động cơ mạnh mẽ, độ bền cao, và giá thành tối ưu hơn so với hàng nguyên chiếc nhập khẩu, Cummins OEM đang ngày càng được ưa chuộng tại thị trường việt Nam.
Tại HTP-Genset, chúng tôi chuyên phân phối và lắp ráp máy phát điện Cummins OEM, đẳm bảo trất lượng quốc tết, phù hợp với nhiều quy mô công trình từ nhở đến lớn.
Máy Phát Điện Cummins OEM Là Gì?
Máy phát điện Cummins OEM là dòng máy sử dụng động cơ Cummins chính hãng, kết hợp với đầu phát chất lượng như Stamford, được lắp ráp tại Việt Nam hoặc nước thứ ba theo tiêu chuẩn của cummins.
- Giá tốt hơn hàng nhập khẩu nguyên chiếc
- Vẫn đảm bảo chất lượng động cơ và hiệt suất
- Phù hợp với nhiều mức đầu tư của doanh nghiệp
- Dễ thay thế phụ tùng – bảo trì nhanh chóng
Cấu Hình Máy Phát Điện Cummins OEM Tại HTP-Genset
- Động cơ: Cummins (Mỹ/Ấn Độ/Trung Quốc) – 3 pha, diesel
- Đầu Phát: Samford / Mecc Alte / Leroy Somer
- Tủ điều khiển: DeepSea / SmartGen – đa ngôn ngữ, dễ sử dung
- Công suất: Từ 25Kva đến 1675kva
Ưu Điểm Khi Mua Máy Phát Điện Cummins OEM Tại HTP-Genset
- Cam kết động cơ chính hãng – CO/CQ đầy đủ
- Lắp ráp đồng bộ, kiểm định kỹ trước khi giao hàng
- Gía cạnh tranh hơn 10 – 20% so với máy nhập khẩu
- Bảo hành toàn quốc – kỹ thuật viên hỗ trợ 24/7
- Hỗ trợ khảo sát, lắp đặt, bảo trì định kỳ trọn gói
Ưng Dụng Thực Tế
- Nhà máy sản xuất – Khu công nghiệp
- Tòa nhà, chung cư, khác sạn
- Bệnh viện, trung tâm y tế
- Trang trại, hệ thống điện công nghiệp
- Trường học, ngân hàng, trung tâm dữ liệu
Liên Hệ Ngay Để Nhận Báo Giá Máy Phát Điện Cummins OEM
HTP-GENSET – Chuyên Gia Giải Phát Điện Dự Phòng
- Hotline: 0901 438 123
- Website: https://htp-genset.com
- Email: htpgs86@gmail.com
HUNG THINH PHAT | Htp-Genset
50HZ HUNG THINH PHAT * GENERATOR MANUFACTURING | from 20 – 1500 kVA
Genset Model |
ESP |
PRP |
Alernators |
Engine Model |
Engine Origin |
Download PDF |
||
kVA |
kW |
kVA |
kW |
|||||
HTP25 DC |
25 | 20 | 20 | 16 | S0L2-P | 4BT3.G2 | DCEC | View |
HTP33 DC |
33 | 26 | 30 | 24 | S0L2-P1 | 4BT3.9G2 | DCEC | View |
HTP44 DC |
44 | 35 | 40 | 32 | UCI224C | 4BTA3G2 | DCEC | View |
HTP55 DC |
55 | 44 | 50 | 40 | UCI224D | 4BTAA3.3G14 | DCEC | View |
HTP66 DC |
66 | 52 | 60 | 48 | UCI224F | 4BTAA3.4G14 | DCEC | View |
HTP88 DC |
88 | 70 | 80 | 64 | UIC224G | 4BTA3.9G13 | DCEC | View |
HTP90 DC |
90 | 72 | 82 | 65 | UCI274G | 6BT5.9G5 | DCEC | View |
HTP110 DC |
110 | 88 | 100 | 80 | UCI274C | 6BTA5.9G5 | DCEC | View |
HTP150 DC |
150 | 120 | 136 | 109 | UCI274E | 6BTAA5.9G6 | DCEC | View |
HTP170 DC |
170 | 136 | 155 | 124 | UCI274F | 6BTAA5.9G7 | DCEC | View |
HTP200 DC |
200 | 160 | 180 | 144 | UCI274G | 6CTAA8.9G7 | DCEC | View |
HTP220 DC |
220 | 176 | 200 | 160 | UCI274H | QSB7G5 | DCEC | View |
HTP250 DC |
250 | 200 | 225 | 180 | UCDI274K | 6L8.9TAAG4 | DCEC | View |
HTP275 DC |
275 | 220 | 250 | 200 | S4L1-C | QSL9G5 | DCEC | View |
HTP330 DC |
330 | 264 | 300 | 240 | HCI4D | QSL9G5 | CDEC | View |
HTP400 DC |
450 | 364 | 372 | 297 | S4F | QSG12G4 | DCEC | Vinew |
HTP500 DC |
500 | 400 | 450 | 360 | HCI544C | QSX15G8 | DCEC | View |
HTP550 DC |
550 | 440 | 500 | 400 | HCI5D-14 | KTA19G4 | DCEC | View |
HTP700 DC |
700 | 560 | 625 | 500 | HC5F | VTA28G5 | CCEC | View |
HTP810 DC |
810 | 648 | 800 | 640 | S6L1-C14 | QSK23G2 | CCEC | View |
HTP825 DC |
825 | 660 | 750 | 600 | S6LD1-C4 | VTA28G6 | CCEC | View |
HTP900 DC |
900 | 720 | 820 | 656 | HC6H | QSK23G3 | CCEC | View |
HTP1041 DC |
1041 | 833 | 939 | 751 | S6LD1-E4 | QST30G3 | CCEC | View |
HTP1100 DC |
1110 | 888 | 1000 | 800 | S6LD1 | KTA38G4 | CCEC | View |
HTP1400 DC |
1400 | 1120 | 1375 | 1000 | PI734B | KTA50G3 | CCEC | View |
HTP1500 DC |
1500 | 1200 | 1375 | 1100 | HCK6Z | KTA50G8 | CCEC | View |
HTP1650 DC |
1675 | 1340 | 1500 | 1200 | PI734C | KTA50GS8 | CCEC | View |