
MÁY PHÁT ĐIỆN CÔNG NGHIỆP CŨ
Lưu ý: Khi Mua Máy Phát Điện Cũ: 1# kỹ thuật phải biết nắm rõ cơ cấu, cấu tạo, nguyên lý hoạt động, Kiểm tra tình trạnh tổ máy
#1. Phân Loại máy phát điện: Xác định công suất sử dụng của bạn. Tránh tình trạng thừa hoặc thiếu công suất.
#2. Kiểm tra vật lý: Tiến hành xem máy và kiểm tra máy trực tiếp tại kho hoặc bãi để bạn dễ dàng kiểm tra và lự chọn.
#3. Bảo Hành và Bảo trì: Đảm bảo rằng máy phát điện cũ có chế độ bảo hành và bảo trì tốt.
#4. Uy tín của nhà cung cấp: chọn đơn vị uy tín và có khinh nghiêm trong linh vục này.
Ngòi ra bạn có thể xét các dòng máy phát điện cũ từ các hãng nổi tiếng như: Mitsubishi, Perkins, Cummins..,đẻ dảm bảo chất lượng và hiệu suất.
- Xem xét bên ngoài máy, Xen có bị hư hỏng ở đâu hay không
- Kiểm tra nức nhiên liệu và nước làm mát, nhiên liệu phải cần được lắng lọc và phải xả bỏ bã ở bình chưa
- Kiểm tra mức dầu nhớt của Cacte dầu
- Kiểm tra sự rò rỉ hệ thống nhiên liệu, hệ thống bôi trơn, hệ thống làm mát
- Kiểm tra cấu tạo (máy cát không khí ACB) còn sử dụng nữa không
CHÚNG TÔI KIỂM TRA & CHỨNG NHẬN TẤT CẢ CÁC THIẾT BỊ CỦA CHÚNG TÔI!
Để tìm hiểu thêm và. Đảng bảo sự hài lòng của Quy trình 31 điểm của chung tôi, hay nhấp vào đây. chúng tôi đều có thể thay đổi dựa trên cài đặt, yêu cầu cài đặt, lắp đặt xử lý và bất kỳ tình huống nào, chúng tôi cố gắng cập nhật giá đó nhất có thể.

Thông Tin Cơ Bản |
|
Sản Phẩm |
Máy Phát Điện Diesel |
Thương Hiệu |
HTPGS |
Năm Sản Xuất |
Check |
Địa điểm |
Htp-Genset |
Quốc gia |
Việt Nam |
Chi Tiết |
|
Số tổ Hợp |
HTPGS-18536 |
Tình Trạng Máy |
Mới / Đã Qua Sử Dụng |
Động Cơ |
Cummins – Doosan – Perkins – Mtu – Mitsubishi – Perkins -Kohler … |
Công Suất |
Từ 22 tơi 3350kva |
Tiêu Hao Nhiên Liệu |
Tùy theo từng công xuất của tổ máy |
Đầu Phát Điện |
Stamford, Leroy Somer, Mecc Alte, Maranello, Marathon, Marelli… |
Nhà Lắp Ráp Động Cơ |
sản xuất bởi nhà Máy phát điện Generator Series |
HZ |
50 Hertz |
Vôn |
380 / 400 V |
Tổng Trọng Lương |
Tuỳ theo từng sản phẩm |
Kích Thước (LxWxH) |
Tuỳ Theo Của Tổ Máy |
Điều Khiển Hiển Thị |
Bộ điều Khiển / bảng điều khiển |
Tài Liệu Liên Quan |
Liên Hệ Htp-Genset |
MÁY PHÁT ĐIỆN CÔNG NGHIỆP CŨ
Máy phát điện là thiết bị cung cấp nguồn điện chủ động. Thông thường là nguồn điện dự phòng cho điện lưới để đảm bảo luôn luôn có nguồn điện cho dự án, các công ty xí nghiệp. Đặc biệt cho các thiết bị ưu tiên như: Bệnh Viện, Hệ Thống Cứu Hỏa, Trung Tân Dữ Liệu, Hệ Thống Thông Gió, Thang Máy..w.w
Máy phát điện công nghiệp là máy có công suất lớn, Chạy bằng nhiên liệu Diesel, có tốc độ vòng quay 1500rm vòng / phút.
Htp-Genset là đơn vị nhập khẩu sản xuất cung cấp máy phát điện công nghiệp tại Việt Nam. Công suất từ 100 đến 3500Kva phù hợp với tất cả các yêu cầu của các dự án.
CÁC DÒNG MÁY PHÁT ĐIỆN CÔNG NGHIỆP CŨ THÔNG DỤNG
Tự hào là một Công Ty TNHH TM-XNK-SX Máy Phát Điện Hưng Phát. Cung cấp các dòng máy phát điện chạy dầu Diesel hàng đầu tại Việt Nam với đầy đủ các thương hiệu máy phát điện nổi tiếng nhất cùng độ bền cao hiện nay kể như: CUMMINS, PERKINS, MITSUBISHI, DENYO, KUBOTA, IVECO, KOFO, DOOSAN, BENZEN POWER,… Máy phát điện dự phòng của chúng tôi phù hợp cho nhiều mục đích sử dụng trong nước .
MÁY PHÁT ĐIỆN CUMMINS CÔNG NGHIỆP CŨ

Mô hình máy phát điện |
ESP |
PRP |
Thông số động cơ |
Chi tiết |
||
kva |
kw |
kva |
kw |
Model Đổng cơ |
||
CD30/ HTPGS |
30 |
24 |
27,5 |
22 |
4B3.9-G2 |
Xem |
CD33/ HTPGS |
33 |
26,4 |
30 |
24 |
4BT3.9-G1 |
Xem |
CD40/ HTPGS |
39 |
31 |
35 |
28 |
4BT3.9-G2 |
Xem |
CD45/ HTPGS |
44 |
35 |
40 |
32 |
4BT3.9-G2 |
Xem |
CD55/ HTPGS |
55 |
44 |
50 |
40 |
4BTA3.9-G2 |
Xem |
CD65/ HTPGS |
63 |
50 |
56 |
45 |
4BTA3.9-G2 |
Xem |
CD70/ HTPGS |
70 |
56 |
65 |
52 |
4BTA3.9-G2 |
Xem |
CD80/ HTPGS |
80 |
64 |
72 |
58 |
4BTA3.9-G11 |
Xem |
CD95/ HTPGS |
93 |
74 |
85 |
68 |
6BT5.9-G1 |
Xem |
CD95/ HTPGS |
93 |
74 |
85 |
68 |
6BT5.9-G2 |
Xem |
CD110/ HTPGS |
110 |
88 |
100 |
80 |
6BT5.9-G2 |
Xem |
CD115/ HTPGS |
115 |
92 |
106 |
84 |
6BT5.9-G2 |
Xem |
CD125/ HTPGS |
125 |
100 |
112 |
92 |
6BTA5.9-G2 |
Xem |
CD145/ HTPGS |
145 |
116 |
135 |
108 |
6BTAA5.9-G2 |
Xem |
CD170/ HTPGS |
170 |
136 |
155 |
124 |
6BTAA5.9-G12 |
Xem |
CD175/ HTPGS |
175 |
140 |
160 |
128 |
6CTA8.3-G2 |
Xem |
CD200/ HTPGS |
200 |
160 |
182 |
145 |
6CTA8.3-G2 |
Xem |
CD220/ HTPGS |
220 |
176 |
200 |
160 |
6CTAA8.3-G2 |
Xem |
CD250/ HTPGS |
250 |
200 |
225 |
180 |
6LTAA8.9-G2 |
Xem |
CD275/ HTPGS |
275 |
220 |
250 |
200 |
6LTAA8.9-G2 |
Xem |
CD300/ HTPGS |
300 |
240 |
275 |
220 |
6LTAA8.9-G3 |
Xem |
CD350/ HTPGS |
350 |
280 |
318 |
255 |
6LTAA9.5-G1 |
Xem |
CD400/ HTPGS |
400 |
320 |
360 |
288 |
QSZ13-G6 |
Xem |
CD425/ HTPGS |
425 |
340 |
388 |
310 |
6ZTAA13-G3 |
Xem |
CD450/ HTPGS |
450 |
360 |
400 |
320 |
QSZ13-G7 |
Xem |
CD470/ HTPGS |
468 |
375 |
438 |
350 |
QSZ13-G2 |
Xem |
CD475/ HTPGS |
475 |
380 |
438 |
350 |
6ZTAA13-G4 |
Xem |
CD500/ HTPGS |
500 |
400 |
475 |
380 |
QSZ13-G3 |
Xem |
CC550/ HTPGS |
550 |
440 |
500 |
400 |
KTA19-G4 |
Xem |
CC600/ HTPGS |
600 |
480 |
550 |
440 |
KTAA19-G5 |
Xem |
CC650/ HTPGS |
650 |
520 |
575 |
460 |
KTAA19-G6 |
Xem |
CC688/ HTPGS |
688 |
550 |
625 |
500 |
KT38-G |
Xem |
CC715/ HTPGS |
713 |
570 |
650 |
520 |
QSK19-G4 |
Xem |
CC800/ HTPGS |
800 |
640 |
725 |
580 |
KT38-GA |
Xem |
CC825/ HTPGS |
825 |
660 |
750 |
600 |
KTA38-G2 |
Xem |
CC880/ HTPGS |
880 |
705 |
800 |
640 |
KTA38-G2B |
Xem |
CC1000/ HTPGS |
1000 |
800 |
910 |
728 |
KTA38-G2A |
Xem |
CC1100/ HTPGS |
1100 |
880 |
1000 |
800 |
KTA38-G5 |
Xem |
CC1250/ HTPGS |
1250 |
1000 |
1100 |
880 |
KTA38-G9 |
Xem |
CC1375/ HTPGS |
1375 |
1100 |
1250 |
1000 |
QSK38-G5 |
Xem |
CC1500/ HTPGS |
1500 |
1200 |
1375 |
1100 |
KTA50-G8 |
Xem |
CC1650/ HTPGS |
1650 |
1320 |
1500 |
1200 |
KTA50-GS8 |
Xem |
CG1700/ HTPGS |
1700 |
1360 |
1540 |
1232 |
QSK50G4 |
Xem |
CG1825/ HTPGS |
1825 |
1460 |
1650 |
1320 |
QSK50G7 |
Xem |
CG2000/ HTPGS |
2000 |
1600 |
1875 |
1500 |
QSK60G3 |
Xem |
CG2250/ HTPGS |
2250 |
1800 |
2000 |
1600 |
QSK60G4 |
Xem |
CG2500/ HTPGS |
2500 |
2000 |
2250 |
1800 |
QSK60-G8 |
Xem |
CG2750/ HTPGS |
2750 |
2200 |
2500 |
2000 |
QSK60-G23 |
Xem |
CG3000/ HTPGS |
3000 |
2400 |
2750 |
2200 |
QSK78-G9 |
Xem |
MÁY PHÁT ĐIỆN MITSUBISHI CÔNG NGHIỆP CŨ

Mô hình máy phát điện |
ESP |
PRP |
Thông số động cơ |
tải PDF |
||
kva |
kw |
kva |
kw |
Model Đổng cơ |
||
M750/ HTPGS |
750 |
600 |
663 |
530 |
S6R2-PTA-C |
Xem |
M825/ HTPGS |
825 |
660 |
750 |
600 |
S6R2-PTAA- |
Xem |
M1375/ HTPGS |
1375 |
1100 |
1250 |
1000 |
S12R-PTA- |
Xem |
M1500/ HTPGS |
1500 |
1200 |
1375 |
1100 |
S12R-PTA2- |
Xem |
M1650/ HTPGS |
1650 |
1320 |
1500 |
1200 |
S12R-PTAA2- |
Xem |
M1875/ HTPGS |
1875 |
1500 |
1713 |
1370 |
S16R-PTA- |
Xem |
M2000/ HTPGS |
2000 |
1600 |
1875 |
1500 |
S16R-PTA2- |
Xem |
M2250/ HTPGS |
2250 |
1800 |
2000 |
1600 |
S16R-PTAA2- |
Xem |
M2500/ HTPGS |
2500 |
2000 |
2250 |
1800 |
S16R2-PTAW- |
Xem |
MÁY PHÁT ĐIỆN PEKINS CÔNG NGHIỆP CŨ

Mô hình máy phát điện |
ESP |
PRP |
Thông số động cơ |
tải PDF |
||
kva |
kw |
kva |
kw |
Model Đổng cơ |
||
P10/ HTPGS |
10 |
số 8 |
9 |
7 |
403D-11G |
Xem |
P14/ HTPGS |
14 |
11 |
13 |
10 |
403A-15G1 |
Xem |
P16/ HTPGS |
16 |
13 |
15 |
12 |
403A-15G2 |
Xem |
P22/ HTPGS |
22 |
18 |
20 |
16 |
404A-22G1 |
Xem |
P30/ HTPGS |
30 |
24 |
27 |
22 |
404D-22TG |
Xem |
P33/ HTPGS |
33 |
26 |
30 |
24 |
1103A-33G |
Xem |
P50/ HTPGS |
50 |
40 |
45 |
36 |
1103A33T |
Xem |
P65/ HTPGS |
65 |
52 |
60 |
48 |
1103A-33T(DK83399S) |
Xem |
P73/ HTPGS |
73 |
58 |
65 |
52 |
1104A-44TG1 |
Xem |
P88/ HTPGS |
88 |
70 |
80 |
64 |
1104C-44TAG1 |
Xem |
P100/ HTPGS |
100 |
80 |
90 |
72 |
1104C-44TAG2 |
Xem |
P150/ HTPGS |
150 |
120 |
135 |
108 |
1106A-70TG1 |
Xem |
P165/ HTPGS |
165 |
132 |
150 |
120 |
1106A-70TAG2 |
Xem |
P200/ HTPGS |
200 |
160 |
180 |
144 |
1106A-70TAG3 |
Xem |
P220/ HTPGS |
220 |
176 |
200 |
160 |
1106A-70TAG4 |
Xem |
P250/ HTPGS |
250 |
200 |
225 |
180 |
1506A-E88TAG2 |
Xem |
P275/ HTPGS |
275 |
220 |
250 |
200 |
1506A-E88TAG3 |
Xem |
P330/ HTPGS |
330 |
264 |
300 |
240 |
1506A-E88TAG5 |
Xem |
P400/ HTPGS |
400 |
320 |
350 |
280 |
2206C-E13TAG2 |
Xem |
P450/ HTPGS |
450 |
360 |
400 |
320 |
2206C-E13TAG3 |
Xem |
P500/ HTPGS |
500 |
400 |
450 |
360 |
2506C-E15TAG1 |
Xem |
P550/ HTPGS |
550 |
440 |
500 |
400 |
2506C-E15TAG2 |
Xem |
P650/ HTPGS |
650 |
520 |
600 |
480 |
2806C-E18TAG1A |
Xem |
P700/ HTPGS |
700 |
560 |
650 |
520 |
2806A-E18TAG2 |
Xem |
P825/ HTPGS |
825 |
660 |
750 |
600 |
4006-23TAG2A |
Xem |
P880/ HTPGS |
880 |
704 |
800 |
640 |
4006-23TAG3A |
Xem |
P1100/ HTPGS |
1100 |
880 |
1000 |
800 |
4008TAG2A |
Xem |
P1100/ HTPGS |
1100 |
880 |
1000 |
800 |
4008-30TAG2 |
Xem |
P1375/ HTPGS |
1375 |
1100 |
1250 |
1000 |
4012-46TWG2A |
Xem |
P1375/ HTPGS |
1375 |
1100 |
1250 |
1000 |
4012-46TAG0A |
Xem |
P1500/ HTPGS |
1500 |
1200 |
1375 |
1100 |
4012-46TWG3A |
Xem |
P2000/ HTPGS |
2000 |
1600 |
1850 |
1480 |
4016TAG1A |
Xem |
P2250/ HTPGS |
2250 |
1800 |
2000 |
1600 |
4016TAG2A |
Xem |
P2250/ HTPGS |
2250 |
1800 |
2000 |
1600 |
4016-61TRG2 |
Xem |
P2500/ HTPGS |
2500 |
2000 |
2250 |
1800 |
4016-61TRG3 |
Xem |
MÁY PHÁT ĐIỆN DOOSAN CÔNG NGHIỆP CŨ

Mô hình máy phát điện |
ESP |
PRP |
Thông số động cơ |
tải PDF |
||
kVA |
kW |
kVA |
kW |
Model Đổng cơ |
||
D165/ HTPGS |
165 |
132 |
150 |
120 |
DP086TA |
Xem |
D185/ HTPGS |
185 |
148 |
168 |
134 |
P086TI-1 |
Xem |
D220/ HTPGS |
220 |
176 |
200 |
160 |
P086TI |
Xem |
D250/ HTPGS |
250 |
200 |
225 |
180 |
DP086LA |
Xem |
D330/ HTPGS |
330 |
264 |
300 |
240 |
P126TI-Ⅱ |
Xem |
D400/ HTPGS |
400 |
320 |
365 |
292 |
DP126LB |
Xem |
D450/ HTPGS |
450 |
360 |
400 |
320 |
P158LE |
Xem |
D500/ HTPGS |
500 |
400 |
450 |
360 |
DP158LC |
Xem |
D560/ HTPGS |
560 |
450 |
510 |
410 |
P180FE |
Xem |
D580/ HTPGS |
580 |
464 |
525 |
420 |
DP158LD |
Xem |
D625/ HTPGS |
625 |
500 |
562,5 |
450 |
DP180LA |
Xem |
D688/ HTPGS |
688 |
550 |
625 |
500 |
DP180LB |
Xem |
D750/ HTPGS |
750 |
600 |
688 |
540 |
DP222LB |
Xem |
D825/ HTPGS |
825 |
660 |
750 |
600 |
DP222LC |
Xem |
MÁY PHÁT ĐIỆN MTU CÔNG NGHIỆP CŨ

Mô hình máy phát điện |
ESP |
PRP |
Thông số động cơ |
tải PDF |
||
kW |
kVa |
kW |
kVa |
Model Đổng cơ |
||
HTPGS /300 |
220 |
275 |
240 |
300 |
6R1600G10F |
Xem |
HTPGS /330 |
240 |
300 |
260 |
330 |
6R1600G20F |
Xem |
HTPGS /385 |
280 |
350 |
308 |
385 |
8V1600G10F |
Xem |
HTPGS /440 |
320 |
400 |
352 |
440 |
8V1600G20F |
Xem |
HTPGS /500 |
360 |
450 |
400 |
500 |
10V1600G10F |
Xem |
HTPGS /550 |
400 |
500 |
440 |
550 |
10V1600G20F |
Xem |
HTPGS /660 |
480 |
600 |
528 |
660 |
12V1600G10F |
Xem |
HTPGS /715 |
520 |
650 |
572 |
715 |
12V1600G20F |
Xem |
HTPGS /825 |
600 |
750 |
660 |
825 |
12V2000G65 |
Xem |
HTPGS /880 |
640 |
800 |
704 |
880 |
12V2000G65 |
Xem |
HTPGS /1000 |
728 |
910 |
800 |
1000 |
16V2000G25 |
Xem |
HTPGS /1100 |
800 |
1000 |
880 |
1100 |
16V2000G65 |
Xem |
HTPGS /1125 |
820 |
1025 |
900 |
1125 |
16V2000G65 |
Xem |
HTPGS /1250 |
908 |
1135 |
1000 |
1250 |
18V2000G65 |
Xem |
HTPGS /1250P |
1000 |
1250 |
/ |
/ |
18V2000G26F |
Xem |
HTPGS /1375S |
/ |
/ |
1100 |
1375 |
18V2000G76F |
Xem |
HTPGS /1540 |
1120 |
1400 |
1232 |
1540 |
12V4000G23R |
Xem |
HTPGS /1660 |
1240 |
1550 |
1328 |
1660 |
12V4000G23 |
Xem |
HTPGS /1800 |
1312 |
1640 |
1440 |
1800 |
12V4000G23 |
Xem |
HTPGS /2000 |
1480 |
1850 |
1600 |
2000 |
12V4000G63 |
Xem |
HTPGS /2250 |
1640 |
2050 |
1800 |
2250 |
16V4000G23 |
Xem |
HTPGS /2500 |
1800 |
2250 |
2000 |
2500 |
16V4000G63 |
Xem |
HTPGS /2750 |
2000 |
2500 |
2200 |
2750 |
20V4000G23 |
Xem |
HTPGS /3000 |
2200 |
2750 |
2400 |
3000 |
20V4000G63 |
Xem |
HTPGS /3250 |
2400 |
3000 |
2600 |
3250 |
20V4000G63L |
Xem |
Quý khách Hàng Vui Lòng Liên Hệ Trực Tiếp Đến Hưng Thịnh Phát Genset Để Được Hỗ Trợ Và Tư Vấn 24/24/7
CÔNG TY TNHH TM XNK SX MÁY PHÁT ĐIỆN HƯNG THỊNH PHÁT
- Phone & Zalo: 0901 438 123 – Mr. Dũng
- Email: htpgs86@gmail.com / tuandung.hungthinhphat@gmail.com
- Wep: https://htp-genset.com / https://hungthinhphatgenset.com.vn
- Địa chỉ HCM: Đường Số 2 Hoàng Hữu Nam, Tp Thủ Đức, TP. HCM
- Chi nhánh Bình Dương: Tổ 15 Khu Phố Bình Giao, Thuận Giao, Thuận An, Bình Dương.
- Chánh Văn Phòng Đại Diện Miền Bắc Yên Thành – Nam Định : Yên Thành, Ý Yên, Nam Định